Học các từ vựng tiếng Hàn

Học các từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn đang dần tầm thường hơn tại Việt Nam. Bạn là người ưa thích tiếng Hàn, thích văn hóa Hàn Quốc, muốn học thêm ngôn ngữ…

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề cơ bản

Bạn theo học Đại học hay Cao đẳng tiếng Hàn thì việc học từ vị tiếng Hàn luôn là nền tảng mấu chốt chính yếu để bạn nâng cao kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và cả kĩ năng thông dịch tiếng Hàn. Học từ điển tiếng Hàn theo chủ đề là một trong nhiều qui định học tiếng Hàn đem lại hiệu quả cao, khiến bạn ghi sâu vào trí óc nhanh và lâu hơn.

Từ vị chủ đề du lịch


từ vị tiếng Hàn chủ đề du lịch

  • 관광 - Thăm quan du lịch
  • 관광객 - Khách du lịch
  • 관광국가 - Nước du lịch
  • 관광단 - Đoàn du lịch
  • 관광버스 - xe buýt du lịch
  • 관광비 - tổn phí du lịch
  • 관광안내소 - Điểm hướng dẫn du lịch
  • 관광안내원 - Hướng dẫn du lịch
  • 관광열차 - Tàu du lịch
  • 여행 - Du lịch
  • 여행비 - tiêu pha du lịch
  • 관광지 - Điểm du lịch
  • 관광지도 - bạn dạng đồ du lịch
  • 여행계획 - Kế hoạch du lịch
  • 여행사 - doanh nghiệp du lịch
  • 예약하다 - Đặt trước
  • 선택하다 - chọn lọc
  • 경찰서 - Đồn cảnh sát
  • 횡단보도 - Vạch kẻ đường
  • 국토순례 - Du lịch xuyên nước nhà
  • 환전하다 - Đổi tiền
  • 면세점 - cửa hàng miễn thuế
  • 지도 - bạn dạng đồ
  • 숙박 - Nhà trọ
  • 호텔 - Khách sạn
  • 박물관 - bảo tồn
  • 대사관 - Đại sứ quán
  • 역 - Ga tàu
  • 산 / 등산하다 - Núi / Leo núi
  • 해수욕장 - Bãi tắm
  • 휴양지 - Điểm nghỉ dưỡng

Từ vị chủ đề màu

  • 렌지색 - Màu Cam
  • 검은 - Màu Đen
  • 빨간,붉은 - Màu Đỏ
  • 분홍색 - Màu Hồng
  • 유황색 , 크림색 - Màu Kem
  • 청록색 - Màu Lam
  • 갈색 , 밤색 - Màu Nâu
  • 짙은 감색 - Nước Biển
  • 보라색 - Màu Tím
  • 흰색 ,백색 - Màu Trắng
  • 노란색 - Màu quà
  • 회색 - Màu Xám
  • 회백색 - Xám Tro
  • 장밋빛 - Hồng Nhạt
  • 옅은 빨간 - Đỏ Nhạt
  • 강렬한 색 - Đỏ Sẫm
  • 암갈색 - Nâu Đen
  • 약간 흰 - Hơi Trắng
  • 푸른 ,남색 - Màu Xanh Da Trời
  • 암녹색 - Xanh Lá Cây Đậm
  • 옅은 푸른 색 - Màu Xanh Lá Cây Nhạt
  • 심홍색 - Đỏ Tươi
  • 주홍색 - Đỏ Chói
  • 자줏빛, 자색 - Đỏ Tía


Từ điển tiếng Hàn về thời tiết


từ vựng tiếng hàn chủ đề thời tiết

từ điển tiếng Hàn chủ đề thời tiết

  • 하늘 - Bầu Trời
  • 하늘이 맑다 - Trời Trong Xanh
  • 구름 - Mây
  • 안개 - Sương đui
  • 구름이 끼다 - Mây Giăng
  • 안개가 끼다 - Sương mù Giăng
  • 바람이 불다 - Gió Thổi
  • 비가 오다 - Mưa
  • 소나기 - Mưa Rào
  • 따뜻하다 - ấm áp
  • 덥다 - Nóng
  • 춥다 - Lạnh
  • 시원하다 - dễ chịu
  • 서늘하다 - giá lạnh
  • 싸락눈 - Mưa Đá
  • 서리 - Băng Giá
  • 천동 - Sấm
  • 번개 - Sét
  • 홍수 - đàn Lụt
  • 태풍 - Bão
  • 폭설 - Bão Tuyết
  • 습기 - Độ Ẩm
  • 장마철 - Mùa Mưa Dầm
  • 우기 - Mùa Mưa
  • 건기 - Mùa Nắng
  • 봄 - Mùa Xuân
  • 여 름 - Mùa Hè
  • 가을 - Mùa Thu
  • 겨울 - Mùa Đông
  • 날씨가 맑다 - Thời Tiết trong sạch
  • 온화한 기후 - Khí Hậu Ôn Hòa
  • 최저 기온 - Nhiệt Độ Thấp Nhất
  • 최고 기온 - Nhiệt Độ Cao Nhất
  • 날씨 - Thời Tiết
  • 날씨가 안 좋다 - Thời Tiết Xấu
  • 기후 - Khí Hậu
  • 하늘 흐리다 - Bầu Trời u ám
  • 흐리다 - ảm đạm
  • 눈 - Tuyết
  • 눈이 오다 - Tuyết Rơi
  • 쌀쌀하다 - Se Lạnh
  • 태풍 - Bão
  • 날씨가 좋다 - Thời Tiết Tốt
  • 더위를 먹다 - Say Nắng
  • 잎이 떨어지다 - Lá Rơi
  • 바람 - Gió
  • 봄비 - Mưa Xuân
  • 꽃이 피다 - Hoa Nở
  • 비가 그치다 - Tạnh Mưa
  • 열대성 저기압 - Áp Thấp Nhiệt Đới

Từ vị chủ đề đồ vật

  • 창문 - Cửa sổ
  • 책장 - Tủ sách
  • 문 - Cửa
  • 전화 - laptop
  • 쓰레기통 - săng rác
  • 열쇠 - Chìa khóa
  • 형광등 - Đèn huỳnh quang đãng
  • 책상 - Bàn đọc sách
  • 식탁 - Bàn ăn
  • 세탁기 - Máy giặt
  • 커튼 - Rèm cửa sổ
  • 거울 - Gương
  • 차고 - Nhà xe
  • 옷장 - Tủ xống áo
  • 침태 - Giường
  • 벽 - Tường
  • 의자 - Ghế
  • 냉장고 - Tủ lạnh
  • 천장 선풍기 - Quạt trần
  • 천장 - Trần nhà
  • 그림 - Bức tranh

Từ vị chủ đề nghề nghiệp


từ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp

  • 의사 - thầy thuốc
  • 유모 - Bảo Mẫu
  • 군인 - quân nhân
  • 웨이터 - Bồi Bàn Nam
  • 웨이트리스 - Bồi Bàn Nữ
  • 가수 - Ca Sỹ
  • 경찰관 - Sĩ Quan Cảnh Sát
  • 교통 경찰관 - Cảnh Sát giao thông
  • 선수 - Cầu Thủ
  • 공무원 - viên chức Công Chức
  • 공증인 - Công Chứng Viên
  • 감독 - Đạo Diễn
  • 요리사 - Đầu Bếp
  • 배우, 연주자 - Diễn Viên
  • 약사 - Dược Sĩ
  • 가정교사 - cô giáo
  • 회장 - giám đốc điều hành
  • 사장 - Giám Đốc
  • 부장 - Phó Giám Đốc
  • 팀장 - Trưởng Nhóm
  • 교수 - Giáo Sư
  • 선생님 - thầy giáo
  • 교장 - Hiệu Trưởng
  • 화가 - Hoạ Sĩ
  • 학생 - học trò
  • 안내원 - Hướng Dẫn Viên
  • 산림감시원 - Kiểm Lâm
  • 택시 기사 - Người Lái Taxi
  • 컴퓨터프로그래머 - Lập Trình Viên Máy Tính
  • 판매원 - viên chức Bán Hàng
  • 가정부,집사 - Người Giúp Việc
  • 문학가 - Nhà Văn
  • 경비원 - viên chức Bảo Vệ
  • 회계원 - viên chức Kế Toán
  • 사진작가 - thợ chụp ảnh
  • 이발사 - Thợ Cắt Tóc

Trên đây là một số từ vị tiếng Hàn cơ bản theo chủ đề thông dụng nhất thường được sử dụng hàng ngày nhưng Cao Đẳng Quốc Tế TPHCM đã tổng hợp lại. Mong rằng những thông tin trên hữu dụng giúp bạn có thể tiện lợi tiếp xúc và học tiếng Hàn thuận lợi hơn.

>>Truy câp nguồn: https://caodangquoctesaigon.vn/tu-vung-tieng-han.htm

#truongcaodangquoctesaigon #caodangquoctesaigon #caodangquocte #ngonnguhan #nganhngonnguhan #caodangngonnguhan


Report Page